Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ predominance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɑːmɪnəns/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɒmɪnəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chiếm ưu thế, sự làm chủ
        Contoh: The predominance of English in global communication is evident. (Sự chiếm ưu thế của tiếng Anh trong giao tiếp toàn cầu là rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedominantia', từ 'praedominari' nghĩa là 'làm chủ trước', kết hợp từ 'prae-' (trước) và 'dominari' (làm chủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, một đội chiếm ưu thế về số bàn thắng và kiểm soát trận đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dominance, superiority

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inferiority, subordination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enjoy a position of predominance (giữ vị trí chiếm ưu thế)
  • challenge the predominance (thách thức sự chiếm ưu thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The predominance of smartphones has changed the way we communicate. (Sự chiếm ưu thế của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the predominance of a single political party led to a lack of diversity in policies. Citizens began to question the one-sided approach and sought to challenge the predominance. (Trong một ngôi làng nhỏ, sự chiếm ưu thế của một đảng chính trị dẫn đến sự thiếu đa dạng trong chính sách. Công dân bắt đầu đặt câu hỏi về cách tiếp cận một bên và tìm cách thách thức sự chiếm ưu thế.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự chiếm ưu thế của một đảng chính trị dẫn đến sự thiếu đa dạng trong chính sách. Công dân bắt đầu đặt câu hỏi về cách tiếp cận một bên và tìm cách thách thức sự chiếm ưu thế.