Nghĩa tiếng Việt của từ predominant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɑm.ɪ.nənt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɒm.ɪ.nənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chiếm ưu thế, là chủ yếu, là đáng kể nhất
Contoh: English is the predominant language in this region. (Bahasa Inggris adalah bahasa yang dominan di wilayah ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedominatus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dominari' nghĩa là 'thống trị', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khu vực nơi một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi hơn tất cả các ngôn ngữ khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dominant, major, main, leading
Từ trái nghĩa:
- tính từ: minor, subordinate, secondary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the predominant factor (yếu tố chính)
- predominant in influence (có ảnh hưởng lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The predominant color in the painting is blue. (Warna utama dalam lukisan ini adalah biru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the predominant culture was influenced by a nearby city. The city's customs and language were predominant, shaping the town's traditions and daily life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, văn hóa chiếm ưu thế bị ảnh hưởng bởi một thành phố gần đó. Phong tục và ngôn ngữ của thành phố chiếm ưu thế, tạo nên truyền thống và cuộc sống hàng ngày của ngôi làng.