Nghĩa tiếng Việt của từ predominantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɑːmɪnəntli/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɒmɪnəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, phổ biến
Contoh: The town is predominantly populated by students. (Kota ini sebagian besar dihuni oleh para siswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedominatus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dominus' nghĩa là 'chủ'. Kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực hoặc nhóm người mà một đặc tính nào đó chiếm ưu thế, như một khu vực chủ yếu là sinh viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mainly, mostly, primarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predominantly white (chủ yếu màu trắng)
- predominantly urban (chủ yếu thành thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The audience was predominantly female. (Penonton ini sebagian besar wanita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the population was predominantly young people due to the nearby university. This made the town vibrant and full of energy, with many cafes and shops catering to the students' needs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân số chủ yếu là thanh thiếu niên do gần đó có một trường đại học. Điều này làm cho ngôi làng trở nên sôi động và tràn đầy năng lượng, với nhiều quán cafe và cửa hàng đáp ứng nhu cầu của sinh viên.