Nghĩa tiếng Việt của từ predominate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɑːmɪˌneɪt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɒmɪˌneɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chiếm ưu thế, làm nổi bật
Contoh: In this region, the tropical climate predominates. (Di kawasan ini, iklim tropis yang mendominasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedominatus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dominari' nghĩa là 'thống trị', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực nơi mà một loài thực vật đặc trưng chiếm ưu thế trong cảnh quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: dominate, prevail, rule
Từ trái nghĩa:
- động từ: submit, yield, succumb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predominate over (chiếm ưu thế so với)
- predominate in (chiếm ưu thế trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The use of technology predominates in modern education. (Việc sử dụng công nghệ chiếm ưu thế trong giáo dục hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, the tall oak trees predominate, overshadowing the smaller plants. This dominance allows them to capture more sunlight and resources, ensuring their continued growth and survival. (Trong một khu rừng, những cây sồi cao chiếm ưu thế, che khuất những cây nhỏ hơn. Sự ưu thế này cho phép chúng chiếm được nhiều ánh sáng mặt trời và tài nguyên hơn, đảm bảo sự phát triển và sự sống tiếp tục của chúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, những cây sồi cao chiếm ưu thế, che khuất những cây nhỏ hơn. Sự ưu thế này cho phép chúng chiếm được nhiều ánh sáng mặt trời và tài nguyên hơn, đảm bảo sự phát triển và sự sống tiếp tục của chúng.