Nghĩa tiếng Việt của từ preeminence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈmɛnəns/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈmɛnɪəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc đứng đầu hoặc vượt trội so với những người khác
Contoh: His preeminence in the field of physics is widely recognized. (Sự xuất sắc của anh ta trong lĩnh vực vật lý được công nhận rộng rãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeeminentia', từ 'praeeminens', dạng quá khứ của 'praeeminens', từ 'prae-', 'trước' + 'eminens', 'vượt trội', từ 'eminere', 'nổi bật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà khoa học có những đóng góp vượt trội trong lĩnh vực của họ, được công nhận trên toàn thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: superiority, dominance, prominence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inferiority, subordination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy preeminence (hưởng sự xuất sắc)
- establish preeminence (thiết lập sự xuất sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preeminence of the professor's research is undeniable. (Sự xuất sắc của nghiên cứu của giáo sư là không thể phủ nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small town, there was a scientist whose research on renewable energy sources established his preeminence in the field. His innovative ideas and relentless pursuit of knowledge not only brought him fame but also significantly contributed to the global effort in sustainable development.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học mà nghiên cứu về nguồn năng lượng tái tạo đã thiết lập được sự xuất sắc của ông trong lĩnh vực đó. Ý tưởng sáng tạo của ông và sự theo đuổi kiến thức không ngừng không chỉ đem lại danh tiếng cho ông mà còn góp phần đáng kể vào nỗ lực toàn cầu trong phát triển bền vững.