Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preeminent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈɛmɪnənt/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈemɪnənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xuất sắc, vượt trội
        Contoh: She is a preeminent scholar in her field. (Dia adalah seorang sarjana yang luar biasa dalam bidangnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeeminentia', từ 'praeeminens' nghĩa là 'nổi bật trước', từ 'prae' (trước) và 'eminens' (nổi lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc một thứ để lại ấn tượng sâu sắc và vượt trội so với những thứ khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: outstanding, superior, leading

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inferior, subordinate, secondary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a preeminent position (vị trí vượt trội)
  • preeminent among peers (vượt trội trong số các đồng nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The preeminent scientist was awarded a Nobel Prize. (Ilmuwan yang luar biasa itu dianugerahi Hadiah Nobel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a scientist who was preeminent in his field. His discoveries were groundbreaking and he was respected by all. One day, he was invited to speak at a prestigious conference, where he shared his latest findings. The audience was amazed by his work and he was hailed as a leader in his field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học vượt trội trong lĩnh vực của mình. Những khám phá của ông làm nổi bật và ông được tôn trọng bởi mọi người. Một ngày nọ, ông được mời phát biểu tại một hội nghị uy tín, nơi ông chia sẻ những phát hiện mới nhất của mình. Khán giả đã kinh ngạc về công trình của ông và ông được vinh danh như một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực của mình.