Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːˈɛmpt/

🔈Phát âm Anh: /priːˈɛmpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm trước, đánh trước
        Contoh: The company decided to preempt its competitors by launching the new product early. (Công ty quyết định chiếm trước đối thủ bằng cách ra mắt sản phẩm mới sớm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-' (trước) và 'emere' (mua hoặc chiếm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đánh trước, khi một đội bóng chiếm trước các cơ hội của đối thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: anticipate, forestall, preclude

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, react

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preemptive action (hành động đánh trước)
  • preemptive strike (đánh trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government preempted the strike by meeting the workers' demands. (Chính phủ đánh trước cuộc tất tố bằng cách đáp ứng yêu cầu của công nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever businessman who always preempted his competitors. He would launch new products before anyone else, ensuring his company's success. One day, he heard about a revolutionary technology that would change the industry. Without hesitation, he preempted the market by acquiring the technology first, securing his company's leading position.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân thông minh luôn chiếm trước đối thủ cạnh tranh của mình. Ông ta luôn cho ra mắt sản phẩm mới trước người khác, đảm bảo thành công của công ty. Một ngày, ông nghe về một công nghệ đổi mới sẽ thay đổi ngành công nghiệp. Không do dự, ông chiếm trước thị trường bằng cách mua lại công nghệ đó trước, đảm bảo vị trí hàng đầu của công ty.