Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preemption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈemp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈemp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động đánh cắp, chiếm đoạt trước
        Contoh: The law allows for the preemption of certain rights. (Hukum ini memungkinkan preemption hak tertentu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeemptio', từ 'praeemere' nghĩa là 'mua trước', gồm 'prae-' (trước) và 'emere' (mua).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chiếm đoạt một vị trí hoặc quyền lợi trước người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: priority, precedence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: delay, postponement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preemption rights (quyền ưu tiên)
  • regulatory preemption (ưu tiên quy định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's preemption of the market was successful. (Preemption của công ty trên thị trường đã thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the preemption of land by a large corporation caused controversy. The locals felt their rights were stolen, as the corporation bought the land before they could. This act of preemption led to a series of protests and debates.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, việc chiếm đoạt đất đai bởi một tập đoàn lớn gây ra tranh cãi. Những người dân địa phương cảm thấy quyền lợi của họ bị đánh cắp, khi tập đoàn mua đất trước khi họ có thể. Hành động preemption này dẫn đến một loạt các cuộc biểu tình và tranh luận.