Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːn/

🔈Phát âm Anh: /priːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sạch, chải chuốt lông hoặc chim
        Contoh: The bird was preening its feathers. (Con chim đang chải chuốt lông của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'preen', có thể liên hệ với 'prune' nghĩa là cắt hoặc chải chuốt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim đang chải chuốt lông của nó trên cành cây, tạo ra hình ảnh sinh động của việc 'preen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: groom, tidy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dishevel, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preen oneself (chuẩn bị bản thân)
  • preen feathers (chải chuốt lông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She spent hours preening herself before the party. (Cô ấy dành hàng giờ chuẩn bị bản thân trước buổi tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a peacock who loved to preen its feathers every morning. It would stretch its wings and meticulously groom each feather to ensure it shone brightly in the sunlight. This daily ritual not only kept its feathers in perfect condition but also helped the peacock feel confident and ready to face the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đà điểu rất thích chải chuốt lông mình mỗi buổi sáng. Nó mở rộng đôi cánh và chăm chút chải chuốt từng chiếc lông để đảm bảo chúng tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời. Thói quen hàng ngày này không chỉ giữ cho lông của nó luôn trong tình trạng hoàn hảo mà còn giúp con đà điểu cảm thấy tự tin và sẵn sàng đối mặt với mỗi ngày.