Nghĩa tiếng Việt của từ preexist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːɪɡˈzɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːɪɡˈzɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại trước, đã tồn tại trước đó
Contoh: The idea preexisted the invention. (Ý tưởng đã tồn tại trước khi phát minh ra.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'existere' (xuất hiện, tồn tại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện trong lịch sử, nơi mà một ý tưởng hoặc sự vật đã tồn tại trước một sự kiện khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: antedate, predate
Từ trái nghĩa:
- động từ: follow, succeed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preexist in the mind (tồn tại trong tâm trí)
- preexist in nature (tồn tại trong tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The concept preexisted the technology needed to implement it. (Khái niệm này đã tồn tại trước công nghệ cần thiết để thực hiện nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an idea preexisted the technology to bring it to life. The inventor, inspired by the ancient concept, worked tirelessly to create a device that could harness the power of the idea. After years of research and development, the invention was finally realized, changing the world forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ý tưởng đã tồn tại trước công nghệ để biến nó thành sự thật. Nhà phát minh, được truyền cảm hứng từ khái niệm cổ đại, làm việc không ngừng nghỉ để tạo ra một thiết bị có thể khai thác được sức mạnh của ý tưởng. Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, phát minh cuối cùng đã được thực hiện, thay đổi thế giới mãi mãi.