Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preface, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛ.fɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛ.fɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời giới thiệu, phần mở đầu của một cuốn sách hoặc một tác phẩm
        Contoh: The preface of the book provides valuable background information. (Phần mở đầu của cuốn sách cung cấp thông tin nền tảng có giá trị.)
  • động từ (v.):giới thiệu, mở đầu
        Contoh: He prefaced his speech with a joke. (Anh ta mở đầu bài nói của mình bằng một câu chuyện vui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praefatio', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'fari' nghĩa là 'nói', tổ hợp thành 'nói trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc một cuốn sách, bạn thường bắt đầu với phần mở đầu, đó là 'preface'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: introduction, foreword
  • động từ: introduce, begin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conclusion, end
  • động từ: conclude, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preface to a book (phần mở đầu của một cuốn sách)
  • preface an event (giới thiệu một sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The preface provides a brief overview of the book's content. (Phần mở đầu cung cấp một cái nhìn tổng quan về nội dung của cuốn sách.)
  • động từ: The author prefaced the novel with a personal note. (Tác giả mở đầu cuốn tiểu thuyết bằng một lời nhắn cá nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a writer decided to preface his new novel with a heartfelt story about his childhood. The preface captured the essence of the book and drew readers in, making the novel a bestseller.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn quyết định mở đầu tiểu thuyết mới của mình bằng một câu chuyện từ trái tim về tuổi thơ của mình. Phần mở đầu đã bắt lấy tinh tế của cuốn sách và thu hút độc giả, khiến cuốn tiểu thuyết trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.