Nghĩa tiếng Việt của từ prefer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈfɜːr/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈfɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ưa thích hơn, ưu tiên hơn
Contoh: I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferre', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'ferre' nghĩa là 'mang' hay 'đưa', tổng hợp lại có nghĩa là 'đưa trước' hay 'ưu tiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể ưa thích một thứ gì đó hơn một thứ khác, như ưa thích món ăn này hơn món ăn khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: favor, choose, like better
Từ trái nghĩa:
- động từ: dislike, reject, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prefer A to B (ưa thích A hơn B)
- would prefer (thích hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She prefers to read books in the morning. (Cô ấy thích đọc sách vào buổi sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who preferred using fresh ingredients in his dishes. He believed that fresh ingredients made his food taste better. One day, he had to choose between two types of tomatoes for his famous spaghetti sauce. He preferred the ripe, red tomatoes over the green ones, and his sauce turned out to be a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích dùng nguyên liệu tươi trong các món ăn của mình. Ông tin rằng nguyên liệu tươi làm cho thức ăn của ông ngon hơn. Một ngày, ông phải lựa chọn giữa hai loại cà chua để làm nước sốt spaghetti nổi tiếng của mình. Ông thích cà chua đỏ chín hơn cà chua xanh, và nước sốt của ông đã trở thành một thành công lớn.