Nghĩa tiếng Việt của từ preferable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpref.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpref.rə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được ưa chuộng hơn, thích hợp hơn
Contoh: A quiet environment is preferable for studying. (Suasana yang tenang lebih disukai untuk belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferens', từ 'preferre' nghĩa là 'ưu tiên', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lựa chọn giữa hai đồ vật, và một trong số đó được xem là tốt hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: better, superior, ideal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: undesirable, inferior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- more preferable (ưa chuộng hơn)
- preferable to (thích hợp hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It is preferable to wear light clothing in hot weather. (Lebih disukai untuk memakai pakaian ringan dalam cuaca panas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a store, John had to choose between two shirts. One was cheaper but of lower quality, while the other was slightly more expensive but of higher quality. He thought to himself, 'The second option is preferable because it will last longer.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cửa hàng, John phải lựa chọn giữa hai chiếc áo. Một chiếc rẻ hơn nhưng chất lượng kém, trong khi chiếc kia đắt hơn một chút nhưng chất lượng cao hơn. Anh ta nghĩ với chính mình, 'Lựa chọn thứ hai là thích hợp hơn vì nó sẽ lâu hơn.'