Nghĩa tiếng Việt của từ preferably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprefrəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˈprefrəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ưu tiên, thích hợp hơn
Contoh: You should wear a hat, preferably a wide-brimmed one. (Kamu harus memakai topi, lebih baik topi dengan lebar tepi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferens', từ 'praeferre' nghĩa là 'ưu tiên', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến tình huống mà bạn cần lựa chọn giữa nhiều lựa chọn, và bạn thích một lựa chọn nào đó hơn cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: ideally, more suitably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: less suitably, less ideally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preferably sooner (tốt hơn là sớm hơn)
- preferably not (tốt hơn là không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: You should arrive early, preferably before 9 am. (Kamu harus tiba lebih awal, lebih baik sebelum jam 9 pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to choose between two jobs. He preferred the job that offered more flexibility and a better work-life balance, preferably in a company that valued its employees. He chose wisely and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ phải lựa chọn giữa hai công việc. Anh ấy thích công việc cung cấp nhiều sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn, thích hợp hơn là ở một công ty coi trọng nhân viên. Anh ấy đã chọn một cách khôn ngoan và sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.