Nghĩa tiếng Việt của từ preference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpref.rəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈpref.rəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ưa thích, sự ưu tiên
Contoh: She has a preference for sweet foods. (Dia memiliki preferensi untuk makanan manis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferentia', từ 'praeferre' nghĩa là 'đưa ra trước', gồm 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'ferre' nghĩa là 'mang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn phải chọn món ăn ưa thích trong một nhà hàng, điều này giúp bạn nhớ đến 'preference'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: predilection, liking, favorite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dislike, aversion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a preference for (có sự ưa thích cho)
- show a preference (thể hiện sự ưa thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His preference is to travel by train. (Kesukaannya adalah bepergian dengan kereta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always asked his guests about their preferences before preparing the meal. One day, a guest said, 'I have a preference for spicy food.' The chef smiled and created a delicious spicy dish that became the guest's favorite.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn hỏi khách về sự ưu tiên của họ trước khi chuẩn bị bữa ăn. Một ngày, một khách nói, 'Tôi có sự ưa thích cho đồ ăn cay.' Đầu bếp mỉm cười và tạo ra một món ăn cay ngon mà trở thành món yêu thích của khách.