Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preferential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpref.əˈren.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌpref.rəˈren.ʃl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có ưu tiên, được ưu ái
        Contoh: She received preferential treatment at the store. (Dia menerima pengalaman preferensial di toko.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferre' (đưa lên trước), gồm 'prae' (trước) và 'ferre' (mang). Kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn được ưu tiên hơn người khác, chẳng hạn như ưu tiên trong lệnh đợi hoặc giảm giá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: favored, privileged, special

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-preferential, ordinary, standard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preferential treatment (đối xử ưu tiên)
  • preferential rate (tỷ lệ ưu đãi)
  • preferential voting (bầu cử ưu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company offers preferential loans to its employees. (Perusahaan menawarkan pinjaman preferensial kepada karyawan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where preferential treatment was common, a young man named Alex was given a preferential loan to start his dream business. Thanks to this, he was able to grow his company and help the local economy thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà đối xử ưu tiên là điều thường thấy, một chàng thanh niên tên Alex đã được cấp một khoản vay ưu đãi để khởi nghiệp công việc mơ ước của mình. Nhờ đó, anh ta đã có thể phát triển công ty và giúp phát triển kinh tế địa phương.