Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preferentially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpref.əˈren.ʃəl.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌpref.əˈren.ʃəl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách ưu tiên, ưu đãi
        Contoh: The company preferentially hires veterans. (Perusahaan ini mempekerjakan veteran secara ưu tiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeferentialis', từ 'praeferre' (đưa lên trước) gồm 'prae-' (trước) và 'ferre' (mang).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở một cuộc tuyển dụng và người ta ưu tiên tuyển chọn những người có kinh nghiệm trước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'preferentially'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: preferably, advantageously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: indiscriminately, randomly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preferentially treated (được xử lý ưu tiên)
  • preferentially selected (được chọn lựa ưu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The funds were allocated preferentially to those in need. (Dana diberikan secara ưu tiên kepada mereka yang membutuhkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a job fair, the company announced that they would hire people preferentially based on their experience and skills. This policy helped many experienced workers find jobs quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Tại một hội chợ việc làm, công ty thông báo rằng họ sẽ tuyển dụng người theo cách ưu tiên dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của họ. Chính chính sách này đã giúp nhiều người lao động có kinh nghiệm tìm được việc làm nhanh chóng.