Nghĩa tiếng Việt của từ pregnancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛɡ.nən.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɛɡ.nən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái của phụ nữ đang mang thai
Contoh: She announced her pregnancy to the family. (Dia menyatakan kehamilannya kepada keluarga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praegnans', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'gnasci' nghĩa là 'sinh ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một người mẹ đang mang thai, cầm tay người bạn thân và cười vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gestation, maternity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: infertility, barrenness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-risk pregnancy (thai kỳ có nguy cơ cao)
- pregnancy symptoms (dấu hiệu của thai kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pregnancy test came back positive. (Uji kehamilan kembali positif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman named Lily who discovered her pregnancy. She was overjoyed and started preparing for the new life ahead. Every day, she would imagine how her baby would look and feel the little kicks inside her, making her more excited for the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Lily, người phát hiện ra mình đang mang thai. Cô rất vui mừng và bắt đầu chuẩn bị cho cuộc sống mới sắp tới. Mỗi ngày, cô lại tưởng tượng xem em bé của mình sẽ trông như thế nào và cảm nhận được những cú đá nhỏ bên trong, làm cô hào hứng hơn cho tương lai.