Nghĩa tiếng Việt của từ prehension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈhen.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈhen.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động của việc nắm lấy hoặc nắm giữ
Contoh: The prehension of the branch saved him from falling. (Việc nắm lấy cành cây đã cứu anh ta khỏi ngã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prehensio', từ 'prehendere' nghĩa là 'nắm lấy', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con khỉ nắm lấy cành cây để di chuyển, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'prehension'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grasping, grip, hold
Từ trái nghĩa:
- danh từ: release, let go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prehension ability (khả năng nắm lấy)
- manual prehension (nắm lấy bằng tay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prehension of the rope was crucial during the rescue. (Việc nắm lấy sợi dây là rất quan trọng trong cuộc giải cứu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a monkey used its prehension skills to swing from tree to tree, avoiding predators and finding food. Each grasp of a branch was a successful prehension, ensuring its survival. (Một lần, một con khỉ sử dụng kỹ năng prehension của mình để lượn từ cây này sang cây khác, tránh được kẻ thù và tìm được thức ăn. Mỗi lần nắm lấy cành cây là một lần prehension thành công, đảm bảo sự sống còn của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con khỉ sử dụng kỹ năng prehension của mình để lượn từ cây này sang cây khác, tránh được kẻ thù và tìm được thức ăn. Mỗi lần nắm lấy cành cây là một lần prehension thành công, đảm bảo sự sống còn của nó.