Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prehistoric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriː.hɪˈstɔːr.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc kỷ bách khoa thống kê, cổ xưa
        Contoh: The prehistoric era was full of mysteries. (Era prasejarah penuh dengan misteri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'historia' (lịch sử), kết hợp thành 'prehistoric' nghĩa là 'trước khi có lịch sử ghi chép'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật cổ và các di tích cổ xưa như hang động có vết tích của người tiền sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ancient, primitive, primeval

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary, current

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prehistoric times (thời kỳ tiền sử)
  • prehistoric remains (di tích tiền sử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Prehistoric humans lived in caves. (Nguời tiền sử sống trong hang động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in prehistoric days, a group of early humans discovered fire, changing their lives forever. (Dulu kala di zaman prasejarah, sekelompok manusia purba menemukan api, mengubah hidup mereka selamanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong thời kỳ tiền sử, một nhóm người tiền sử khám phá ra lửa, thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.