Nghĩa tiếng Việt của từ preindustrial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriː.ɪnˈdʌs.tri.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriː.ɪnˈdʌs.tri.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tiền công nghiệp, trước khi công nghiệp hóa
Contoh: The preindustrial era was characterized by manual labor. (Thời kỳ tiền công nghiệp đặc trưng bởi lao động thủ công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pre-' có nghĩa là 'trước' và 'industrial' từ 'industriālis' có nghĩa là 'liên quan đến công nghiệp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời kỳ trước khi công nghiệp hóa, khi mà lao động chủ yếu là thủ công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nonindustrial, primitive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: industrialized, modern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preindustrial era (thời kỳ tiền công nghiệp)
- preindustrial society (xã hội tiền công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many preindustrial societies relied on hunting and gathering. (Nhiều xã hội tiền công nghiệp dựa vào săn bắn và hái lượm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a preindustrial village, people lived by farming and hunting. They had no modern machinery, and everything was done by hand. One day, a traveler brought news of an industrial revolution, and the villagers began to imagine a different future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tiền công nghiệp, mọi người sống bằng nông nghiệp và săn bắn. Họ không có máy móc hiện đại, mọi việc đều làm bằng tay. Một ngày, một du khách đem đến tin tức về cuộc cách mạng công nghiệp, và dân làng bắt đầu tưởng tượng một tương lai khác.