Nghĩa tiếng Việt của từ preliminary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈlɪm.ɪ.ner.i/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầu tiên, tiền đề, trước khi chính thức bắt đầu
Contoh: The preliminary results of the survey were encouraging. (Hasil awal survei cukup menggembirakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'liminaris' (ngưỡng), tạo thành 'preliminary' có nghĩa là 'trước khi bắt đầu chính thức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi đấu, 'preliminary' có thể là những trận đấu trước khi vào chung kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: introductory, initial, preparatory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: final, conclusive, definitive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preliminary examination (kiểm tra đầu tiên)
- preliminary round (vòng đấu đầu tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The preliminary talks were held last week. (Các cuộc đàm phán đầu tiên diễn ra vào tuần trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the preliminary preparations for the annual festival were underway. Everyone was excited, knowing that these preliminary steps were crucial for the grand celebration to come. (Di một ngôi làng nhỏ, các bước chuẩn bị đầu tiên cho lễ hội hàng năm đang diễn ra. Mọi người đều rất hào hứng, biết rằng những bước đi đầu tiên này là rất quan trọng cho buổi lễ vui mừng sắp tới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các bước chuẩn bị đầu tiên cho lễ hội hàng năm đang diễn ra. Mọi người đều rất hào hứng, biết rằng những bước đi đầu tiên này là rất quan trọng cho buổi lễ vui mừng sắp tới.