Nghĩa tiếng Việt của từ premature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːməˈtʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˌpreməˈtʃʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sớm, không đúng thời điểm, trước khi thời gian thích hợp
Contoh: The baby was born premature. (Bayi lahir prematur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praematurus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'maturus' nghĩa là 'chín, đủ thời gian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trẻ sơ sinh ra đời trước thời gian, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'premature'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: early, untimely, precocious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: timely, mature, late
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- premature birth (sinh non)
- premature aging (lão hóa sớm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His premature departure left us short-handed. (Pemberangkatan prematurnya membuat kami kekurangan tangani.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a premature baby who grew up to be a great scientist. Despite his early arrival, he managed to overcome all the challenges and made significant contributions to the world. His story inspired many to never give up, no matter how premature their start might be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ sơ sinh non kém, nhưng lớn lên trở thành một nhà khoa học vĩ đại. Mặc dù được sinh ra sớm, anh ta vẫn vượt qua mọi thử thách và đóng góp quan trọng cho thế giới. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người không bao giờ bỏ cuộc, dù khởi đầu có sớm đến mức nào.