Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prematurely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːməˈtʃʊrli/

🔈Phát âm Anh: /ˌpreməˈtʃʊəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):quá sớm, không đúng lúc
        Contoh: The project was completed prematurely. (Proyek itu diselesaikan terlalu cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praematurus', kết hợp từ 'prae' (trước) và 'maturus' (chín, đã sẵn sàng), sau đó kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bé sơ sinh ra đời quá sớm, trước khi ngày dự kiến, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'prematurely'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quá sớm: ahead of time, too early

Từ trái nghĩa:

  • đúng lúc: timely, punctually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • end prematurely (kết thúc quá sớm)
  • develop prematurely (phát triển quá sớm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The flowers withered prematurely due to the cold weather. (Bông hoa héo quá sớm do thời tiết lạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a baby was born prematurely, surprising everyone in the family. They had to adjust their plans and take special care of the little one. This unexpected event taught them the importance of being prepared for anything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đứa trẻ được sinh ra quá sớm, làm ngạc nhiên mọi người trong gia đình. Họ phải điều chỉnh kế hoạch của mình và chăm sóc đặc biệt cho đứa bé. Sự kiện bất ngờ này đã dạy họ về tầm quan trọng của việc sẵn sàng cho mọi thứ.