Nghĩa tiếng Việt của từ premier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈmɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˈpremiə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủ tướng, chính phủ nhà nước
Contoh: The premier will address the nation tonight. (Thủ tướng sẽ phát biểu trước cả nước tối nay.) - tính từ (adj.):hàng đầu, tiên phong
Contoh: She is a premier expert in her field. (Cô ấy là một chuyên gia tiên phong trong lĩnh vực của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primarius', có nghĩa là 'đầu tiên', 'chính', 'chính thức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có vị trí cao nhất trong chính phủ, người đầu tiên đứng ra để phát biểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prime minister, chief
- tính từ: foremost, leading
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subordinate, minor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- premier league (giải vô địch bóng đá hàng đầu)
- premier performance (buổi biểu diễn hàng đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The premier's speech was broadcasted nationwide. (Bài phát biểu của Thủ tướng đã được phát sóng toàn quốc.)
- tính từ: He is a premier scholar in the field of linguistics. (Ông ấy là một học giả tiên phong trong lĩnh vực ngôn ngữ học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the premier was the most respected leader, he decided to visit a small village. The villagers were thrilled to meet their premier, who was not only the chief of the government but also a leading expert in agriculture. He shared his knowledge and helped the village flourish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà thủ tướng là người lãnh đạo được tôn kính nhất, ông ta quyết định đến thăm một ngôi làng nhỏ. Những người dân làng rất vui mừng khi được gặp thủ tướng, người không chỉ là chủ tịch của chính phủ mà còn là một chuyên gia hàng đầu về nông nghiệp. Ông chia sẻ kiến thức của mình và giúp làng phát triển.