Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ premiere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈmɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛmɪeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi công chiếu đầu tiên của một bộ phim hoặc một tác phẩm nghệ thuật khác
        Contoh: The premiere of the movie was a star-studded event. (Buổi công chiếu của bộ phim là một sự kiện có đông người nổi tiếng tham dự.)
  • động từ (v.):cho công chiếu đầu tiên của một bộ phim hoặc một tác phẩm nghệ thuật khác
        Contoh: The film will premiere at the festival. (Bộ phim sẽ được công chiếu lần đầu tại lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'première', có nguồn gốc từ 'premier' nghĩa là 'đầu tiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi công chiếu lớn, nơi nhiều ngôi sao diễn viên tụ họp và cảm xúc hồi hộp của việc xem một bộ phim mới lần đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: debut, first showing
  • động từ: debut, launch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conclude, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • world premiere (buổi công chiếu thế giới)
  • red carpet premiere (buổi công chiếu trên lụa đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The premiere of the new series was highly anticipated. (Buổi công chiếu của loạt phim mới được mong đợi rất nhiều.)
  • động từ: The director decided to premiere the film in his hometown. (Đạo diễn quyết định công chiếu bộ phim lần đầu tại quê nhà của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, the premiere of a highly anticipated movie was about to take place. The excitement was palpable as people from all over the region gathered to witness the first showing. The red carpet was rolled out, and the stars of the film arrived, greeted by cheering fans. As the lights dimmed and the movie began, everyone was transported into a new world created by the magic of cinema. The premiere was not just a movie event; it was a celebration of art and storytelling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, buổi công chiếu đầu tiên của một bộ phim được mong đợi lớn sắp diễn ra. Sự háo hức lan tràn khắp nơi khi mọi người từ khắp nơi tụ họp để chứng kiến lần chiếu đầu tiên. Lụa đỏ đã được trải ra, và những ngôi sao của bộ phim đến, được người hâm mộ vui mừng chào đón. Khi ánh đèn tối dần và bộ phim bắt đầu, mọi người đều bị đưa vào một thế giới mới được tạo ra bởi phép màu của điện ảnh. Buổi công chiếu không chỉ là một sự kiện về phim ảnh; đó còn là một lễ hội của nghệ thuật và kể chuyện.