Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ premise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛmɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛmɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):địa điểm, nhà để làm việc hoặc sinh hoạt
        Contoh: The company is located on the premises. (Công ty nằm trong khuôn viên.)
  • động từ (v.):đưa ra giả định để chứng minh luận điểm
        Contoh: The argument is premised on the assumption that all people are equal. (Lập luận được đưa ra dựa trên giả định rằng tất cả mọi người đều bình đẳng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praemissiō', từ 'praemittō' nghĩa là 'đưa trước', kết hợp với hậu tố '-ise'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty hoặc trường học và địa điểm của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: property, grounds
  • động từ: base, assume

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: offsite, external
  • động từ: conclude, finalize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the premises (trong khuôn viên)
  • premise a theory (đưa ra một giả thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: No smoking is allowed on the premises. (Không được hút thuốc trong khuôn viên.)
  • động từ: The novel is premised on the idea of time travel. (Tiểu thuyết dựa trên ý tưởng du hành thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small office on the premises of a bustling city, a group of researchers premised their entire project on the discovery of a new energy source. They worked day and night, visualizing the impact their findings would have on the world. Finally, their hard work paid off, and the new energy source revolutionized the way people lived.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một văn phòng nhỏ trong khuôn viên của một thành phố ảm đạm, một nhóm nghiên cứu đã đưa ra giả định cho toàn bộ dự án của họ dựa trên việc khám phá một nguồn năng lượng mới. Họ làm việc cả ngày lẫn đêm, hình dung tác động mà những phát hiện của họ sẽ có đối với thế giới. Cuối cùng, công sức của họ đã được đền đáp, và nguồn năng lượng mới đã cách mạng hóa cách mọi người sống.