Nghĩa tiếng Việt của từ premium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːmiəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriːmiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phí bổ sung, phụ phí
Contoh: The insurance company charges a premium for high-risk drivers. (Công ty bảo hiểm tính phụ phí cho người lái xe có nguy cơ cao.) - tính từ (adj.):cao cấp, chất lượng cao
Contoh: They sell premium coffee beans. (Họ bán hạt cà phê chất lượng cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praemium', có nghĩa là 'phần thưởng' hoặc 'lợi ích', từ 'prae' (trước) và 'emere' (mua).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chi trả một khoản phí cao hơn để có sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng tốt hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: surcharge, extra fee
- tính từ: superior, high-quality
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inferior, low-quality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at a premium (có giá trị cao, hiếm hoi)
- premium price (giá cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The premium for the policy is due annually. (Phụ phí cho chính sách này phải nộp hàng năm.)
- tính từ: This is a premium product, so it's more expensive. (Đây là một sản phẩm cao cấp, vì vậy nó đắt hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a premium coffee shop, a customer paid a premium for a rare blend. The rich aroma and smooth taste made it worth every extra penny. (Một lần, trong một quán cà phê cao cấp, một khách hàng trả phụ phí cho một loại hỗn hợp hiếm có. Hương vị đậm đà và mượt mà khiến nó đáng giá mỗi xu phí bổ sung.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một quán cà phê cao cấp, một khách hàng trả phụ phí cho một loại hỗn hợp hiếm có. Hương vị đậm đà và mượt mà khiến nó đáng giá mỗi xu phí bổ sung.