Nghĩa tiếng Việt của từ preoccupation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriː.ɑːkjuˈpeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriː.ɒkjuˈpeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chiếm hữu tâm trí, sự tập trung quá mức
Contoh: His preoccupation with work left little time for family. (Sự tập trung quá mức vào công việc của anh ta không để lại nhiều thời gian cho gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'preoccupatio', từ 'preoccupare' (chiếm trước), bao gồm 'pre-' (trước) và 'occupare' (chiếm lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn suy nghĩ về công việc, không có thời gian cho bất kỳ việc gì khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: obsession, engrossment, absorption
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detachment, disinterest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deeply engrossed in a preoccupation (sâu sắc trong một sự tập trung)
- preoccupation with details (sự tập trung vào chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her preoccupation with her studies made her forget about the party. (Sự tập trung của cô ấy vào việc học khiến cô ấy quên đến bữa tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man whose preoccupation with his work was so intense that he often forgot to eat or sleep. His friends tried to remind him of the importance of balance, but his mind was always preoccupied with the next project. One day, he realized that his health was suffering, and he decided to take a break, finally understanding the value of leisure and relaxation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông mà sự tập trung vào công việc của mình quá mạnh đến nỗi anh ta thường quên ăn uống hoặc ngủ. Bạn bè của anh ta cố gắng nhắc nhở anh ta về tầm quan trọng của sự cân bằng, nhưng tâm trí anh ta luôn bị chiếm hữu bởi dự án tiếp theo. Một ngày nọ, anh ta nhận ra sức khỏe của mình đang suy giảm, và anh ta quyết định nghỉ ngơi, cuối cùng cũng hiểu được giá trị của việc nghỉ ngơi và thư giãn.