Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preoccupy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːˈɑkjupaɪ/

🔈Phát âm Anh: /priːˈɒkjʊpaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm lấy tâm trí của ai, làm cho ai không còn ý thức được điều gì khác
        Contoh: She was preoccupied with her upcoming exams. (Cô ấy bị chiếm lấy tâm trí bởi các kỳ thi sắp tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'preoccupare', gồm 'pre-' (trước) và 'occupare' (chiếm lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị một vấn đề lớn chiếm lấy tâm trí, không thể tập trung vào bất kỳ điều gì khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: engross, obsess, consume

Từ trái nghĩa:

  • động từ: distract, divert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preoccupied with (bị chiếm lấy tâm trí bởi)
  • deeply preoccupied (bị chiếm lấy tâm trí sâu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The problem preoccupied him for weeks. (Vấn đề đó chiếm lấy tâm trí anh ấy trong nhiều tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who was deeply preoccupied with his final project. He was so engrossed in it that he barely noticed the world around him. His friends tried to get his attention, but he was too consumed by his work to engage in any conversation. Eventually, he completed his project and realized how much he had missed during those intense weeks of preoccupation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên bị chiếm lấy tâm trí sâu sắc bởi dự án cuối cùng của mình. Anh ta quá say mê vào nó đến nỗi hầu như không để ý đến thế giới xung quanh. Bạn bè cố gắng giữ chân anh, nhưng anh ta quá bị chiếm lấy bởi công việc của mình để tham gia vào bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Cuối cùng, anh ta hoàn thành dự án và nhận ra mình đã bỏ lỡ rất nhiều trong những tuần đầy căng thẳng đó.