Nghĩa tiếng Việt của từ preparation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌprep.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chuẩn bị, việc chuẩn bị
Contoh: The preparation for the event took weeks. (Saya telah menyiapkan acara ini selama berminggu-minggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'preparationem', từ 'praeparare' nghĩa là 'chuẩn bị trước', bao gồm tiền tố 'pre-' (trước) và 'parare' (chuẩn bị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc chuẩn bị cho một sự kiện lớn, như kỳ họp quốc tế, để nhớ được từ 'preparation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: planning, readiness, arrangement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unpreparedness, disorganization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in preparation for (trong sự chuẩn bị cho)
- make preparations (làm những điều chuẩn bị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preparation for the exam was intense. (Persiapan ujian ini sangat intens.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who spent days in preparation for the royal banquet. He meticulously planned every dish, ensuring that each course was perfect. The king was delighted, and the chef's reputation soared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp dành nhiều ngày để chuẩn bị cho bữa tiệc hoàng gia. Ông ta lên kế hoạch cho mỗi món ăn một cách cẩn thận, đảm bảo mỗi bữa ăn đều hoàn hảo. Vua rất hài lòng và danh tiếng của đầu bếp được nâng cao.