Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preparatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpær.ə.tɔːri/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈpær.ə.təri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc chuẩn bị hoặc đào tạo trước
        Contoh: She attended a preparatory school. (Dia menghadiri sekolah persiapan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'preparatorius', từ 'preparare' nghĩa là 'chuẩn bị trước', bao gồm tiền tố 'pre-' và động từ 'parare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kỳ thi lớn, học sinh phải học tập và chuẩn bị trước tốt để đạt được kết quả cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: preliminary, introductory, precursory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: final, conclusive, definitive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preparatory measures (biện pháp chuẩn bị)
  • preparatory phase (giai đoạn chuẩn bị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The preparatory steps were crucial for the project's success. (Các bước chuẩn bị là rất quan trọng cho thành công của dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, everyone was busy with preparatory activities for the annual festival. The streets were decorated, and people were practicing their performances. The atmosphere was filled with excitement and anticipation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đang bận rộn với các hoạt động chuẩn bị cho lễ hội hàng năm. Các con phố được trang trí, và mọi người đang luyện tập các buổi biểu diễn của họ. Không khí tràn ngập sự hào hứng và kỳ vọng.