Nghĩa tiếng Việt của từ prepare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpɛər/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈpɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chuẩn bị, sắp xếp
Contoh: She is preparing dinner. (Dia sedang menyiapkan makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeparare', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'parare' nghĩa là 'chuẩn bị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị một bữa tiệc, làm việc này làm bạn nhớ đến từ 'prepare'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ready, arrange, get ready
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prepare for the worst (chuẩn bị cho tình huống xấu nhất)
- prepare a meal (chuẩn bị một bữa ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to prepare for the meeting. (Kita perlu mempersiapkan pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always prepared the most delicious meals. One day, he had to prepare a special feast for a royal event. He worked hard, chopping, mixing, and seasoning, ensuring everything was perfect. The guests were delighted, and the chef was praised for his excellent preparation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon nhất. Một ngày, anh ta phải chuẩn bị một bữa tiệc đặc biệt cho một sự kiện hoàng gia. Anh ta làm việc chăm chỉ, cắt, trộn và nêm gia vị, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. Các vị khách rất hài lòng, và đầu bếp được khen ngợi vì sự chuẩn bị tuyệt vời của mình.