Nghĩa tiếng Việt của từ preparedness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈperd.nəs/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈper.ɪ.dnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái sẵn sàng, chuẩn bị tốt
Contoh: The preparedness of the team was evident in their performance. (Kesiapan tim terlihat jelas dalam kinerja mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'prepare' (chuẩn bị) kết hợp với hậu tố '-ed' và '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chuẩn bị cho một sự kiện lớn, như khi một đội bóng tập luyện chuẩn bị cho trận chung kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- readiness, readiness, prepared state
Từ trái nghĩa:
- unpreparedness, unpreparedness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disaster preparedness (chuẩn bị cho thảm họa)
- emergency preparedness (chuẩn bị cho khẩn cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The preparedness of the rescue team saved many lives. (Kesiapan tim pemadaman api menyelamatkan banyak nyawa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a team of firefighters showed exceptional preparedness during a forest fire. Their quick actions and well-planned strategies saved the village from destruction. (Dulu, sebuah tim pemadam kebakaran menunjukkan kesiapan luar biasa selama kebakaran hutan. Tindakan cepat dan strategi yang direncanakan dengan baik menyelamatkan desa dari kehancuran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một đội lính cứu hỏa cho thấy sự sẵn sàng xuất sắc trong một vụ cháy rừng. Hành động nhanh chóng và chiến lược lập kế hoạch tốt của họ đã cứu lấy ngôi làng khỏi sự tàn phá.