Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preponderance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpɑndərəns/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈpɒndərəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chiếm ưu thế, sự nặng kè
        Contoh: The preponderance of evidence suggests he is guilty. (Sự chiếm ưu thế của bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeponderare', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'ponderare' nghĩa là 'cân nặng', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi, nơi một đội có sự chiếm ưu thế hơn các đội khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dominance, superiority

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inferiority, minority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preponderance of evidence (sự chiếm ưu thế của bằng chứng)
  • preponderance of power (sự chiếm ưu thế về quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a preponderance of males in this profession. (Có một sự chiếm ưu thế của nam giới trong nghề này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer presented a preponderance of evidence that clearly showed the defendant's guilt. The judge, seeing the overwhelming evidence, had no choice but to find the defendant guilty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tòa, luật sư đã trình bày một sự chiếm ưu thế của bằng chứng rõ ràng cho thấy bị cáo có tội. Chấp hành viên, nhìn thấy bằng chứng vượt trội, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tuyên bố bị cáo có tội.