Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preponderant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpɑndərənt/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈpɒndərənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chiếm ưu thế, lớn hơn nhiều
        Contoh: The preponderant factor in his decision was financial security. (Faktor preponderant dalam keputusannya adalah an tegangan finansial.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeponderare', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'ponderare' nghĩa là 'cân nặng', 'đánh giá'. Kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, trong đó một đội có số lượng cầu thủ và kỹ năng lớn hơn nhiều so với đội kia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dominant, overwhelming, predominant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: minor, insignificant, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preponderant influence (ảnh hưởng chiếm ưu thế)
  • preponderant role (vai trò chiếm ưu thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The preponderant opinion was in favor of the new policy. (Opini preponderant adalah mendukung kebijakan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the preponderant belief was that the old tree was magical. Every year, people would gather around it, hoping for good luck. One day, a scientist came to the village and explained that the tree's preponderant size and age were due to its unique root system, not magic. The villagers learned that sometimes, what seems magical is just science.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, niềm tin chiếm ưu thế là cây cổ thụ đó có phép thần. Mỗi năm, mọi người tụ họp xung quanh nó, hy vọng có may mắn. Một ngày nọ, một nhà khoa học đến làng và giải thích rằng kích thước và tuổi của cây chiếm ưu thế là do hệ rễ độc đáo của nó, không phải là phép thần. Người dân làng học được rằng đôi khi, điều gì có vẻ kỳ diệu chỉ là khoa học.