Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preponderate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpɑndəˌreɪt/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈpɒndəreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm ưu thế, làm nổi bật
        Contoh: In this debate, the arguments for the new policy preponderate. (Dalam debat ini, argumen untuk kebijakan baru yang lebih dominan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeponderatus', là dạng quá khứ của 'praeponderare' nghĩa là 'nặng hơn, chiếm ưu thế', từ 'prae-' có nghĩa là 'trước' và 'ponderare' có nghĩa là 'cân nặng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận mà một bên có nhiều lý lẽ hơn để thuyết phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dominate, outweigh, prevail

Từ trái nghĩa:

  • động từ: underwhelm, be subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preponderate in numbers (chiếm ưu thế về số lượng)
  • preponderate in influence (chiếm ưu thế về ảnh hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The evidence in favor of the new policy preponderates. (Bukti yang mendukung kebijakan baru lebih banyak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the decision to build a new school was heavily influenced by the arguments that preponderated in favor of education. The villagers could see the benefits clearly, and the school was built.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, quyết định xây dựng một trường mới bị ảnh hưởng nặng nề bởi những lập luận chiếm ưu thế cho giáo dục. Dân làng có thể thấy rõ lợi ích, và trường được xây dựng.