Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprep.əˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprep.əˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):từ ngữ chỉ vị trí, thời gian, hướng, cách, mối quan hệ, hoặc các mối liên hệ khác trong câu
        Contoh: She walked into the room. (Dia berjalan ke dalam ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praepositio', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'ponere' nghĩa là 'đặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang viết một câu và cần sử dụng một từ để chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, điều này làm bạn nhớ đến từ 'preposition'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: in, on, at, for, with, by, about, etc.

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa cụ thể cho giới từ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in front of (trước mặt)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • next to (bên cạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is sitting on the chair. (Dia duduk di kursi.)
  • They are waiting for the bus. (Mereka menunggu bus.)
  • The book is under the table. (Buku ada di bawah meja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little preposition that loved to connect words in sentences. It was always 'in' the right place at the right time, 'on' the top of its game, and 'at' the heart of every story. One day, it met a noun who needed direction, and together they created a beautiful sentence that 'with' their help, everyone could understand. And they lived happily ever 'after' in the world of grammar.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giới từ nhỏ rất thích kết nối các từ trong câu. Nó luôn 'ở' đúng chỗ đúng lúc, 'trên' cả trận để làm việc, và 'tại' trung tâm của mọi câu chuyện. Một ngày nọ, nó gặp một danh từ cần hướng dẫn, và cùng nhau họ tạo ra một câu đẹp mà 'với' sự giúp đỡ của họ, mọi người đều có thể hiểu. Và họ sống hạnh phúc mãi mãi trong thế giới của ngữ pháp.