Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prepossess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːpəˈzes/

🔈Phát âm Anh: /ˌpriːpəˈzɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gây ấn tượng tốt, thu hút
        Contoh: Her friendly smile prepossessed him in her favor. (Nụ cười thân thiện của cô ấy đã thu hút anh ấy ủng hộ cho cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'possidere' (sở hữu), tổng hợp thành 'prepossess' có nghĩa là 'sở hữu trước trong tâm trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sức thu hút mạnh mẽ, làm cho người khác cảm thấy thân thiện và tin tưởng ngay lập tức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: charm, attract, endear

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repel, alienate, displease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prepossess someone with charm (thu hút ai đó bằng sự quyến rũ)
  • prepossess someone in favor (thu hút ai đó ủng hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: His confident demeanor prepossessed the interviewers. (Tính cách tự tin của anh ấy đã thu hút các nhà phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a charismatic leader who prepossessed everyone with his charm and wisdom. His speeches were so captivating that people from all over the country came to listen to him. This leader was able to unite the people and bring about significant change, all because of his ability to prepossess them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo quyến rũ có khả năng thu hút mọi người bằng sự quyến rũ và trí thông minh của mình. Lời nói của ông ta quyến rũ đến nỗi mọi người từ khắp nơi trong đất nước đều đến nghe. Lãnh đạo này đã có thể thống nhất người dân và mang lại sự thay đổi đáng kể, tất cả là nhờ khả năng thu hút họ của ông ta.