Nghĩa tiếng Việt của từ prepossessing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːpəˈzɛsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːpəˈzɛsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây ấn tượng tốt, hấp dẫn
Contoh: She has a prepossessing smile. (Bà có một nụ cười hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'posse' (có thể), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có vẻ bề ngoài hấp dẫn, làm cho bạn cảm thấy thân thiện ngay lập tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- attractive, charming, engaging
Từ trái nghĩa:
- unattractive, repelling, unappealing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a prepossessing smile (một nụ cười hấp dẫn)
- prepossessing charm (sự quyến rũ hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She has a prepossessing appearance. (Bà có một vẻ ngoài hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman with a prepossessing smile that could light up any room. Her charm was so captivating that everyone wanted to be around her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ có nụ cười hấp dẫn đến nỗi có thể làm sáng bóng bất kỳ căn phòng nào. Sự quyến rũ của bà quá hấp dẫn đến nỗi mọi người đều muốn ở bên cạnh bà.