Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preposterous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈpɑː.stər.əs/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈpɒs.tər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô lý, không có lý, ngớ ngẩn
        Contoh: His idea was preposterous and no one agreed with him. (Gagasan dia tidak masuk akal dan tidak ada yang setuju dengannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'preposterus', có nghĩa là 'ngược lại trước', từ 'pre-' (trước) và 'posterus' (sau).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ý tưởng hoàn toàn vô lý, như việc đốt lửa để làm mát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: absurd, ridiculous, foolish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sensible, logical, reasonable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a preposterous idea (một ý tưởng vô lý)
  • preposterous behavior (hành vi vô lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It would be preposterous to believe such a lie. (Sẽ rất vô lý nếu tin vào lời nói dối đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who made a preposterous decision to build his castle upside down. Everyone thought it was ridiculous, but the king insisted it would be a marvel. In the end, the castle was unstable and collapsed, proving how preposterous the idea was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua quyết định xây lâu đài lộn ngược. Mọi người đều nghĩ điều đó thật vô lý, nhưng vị vua lại kiên quyết nó sẽ là một phát minh tuyệt vời. Cuối cùng, lâu đài không ổn định và sụp đổ, chứng tỏ ý tưởng đó là thật vô lý.