Nghĩa tiếng Việt của từ prerecord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːrɪˈkɔrd/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːrɪˈkɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghi âm trước, quay phim trước
Contoh: The show was prerecorded to avoid any technical issues. (Acara ini telah direkam sebelumnya untuk menghindari masalah teknis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pre-' (trước) kết hợp với 'record' (ghi âm, quay phim).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi âm hay quay phim trước khi sự kiện xảy ra, để có thể phát lại sau này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pre-tape, pre-shoot
Từ trái nghĩa:
- động từ: live, broadcast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prerecord a show (ghi âm trước một chương trình)
- prerecord an event (ghi âm trước một sự kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The concert was prerecorded and broadcasted later. (Konser ini telah direkam sebelumnya dan disiarkan kemudian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a TV producer decided to prerecord a live event to ensure everything went smoothly. The prerecorded version was flawless, and the audience was none the wiser.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một nhà sản xuất TV quyết định ghi âm trước một sự kiện trực tiếp để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru. Phiên bản đã được ghi âm trước hoàn hảo, và khán giả không biết gì về việc này.