Nghĩa tiếng Việt của từ prerequisite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːˈrekwəzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːˈrekwɪzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều kiện tiên quyết, yêu cầu bắt buộc
Contoh: A degree is a prerequisite for this job. (Một bằng cấp là điều kiện tiên quyết cho công việc này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) + 'requisitum' (yêu cầu), kết hợp từ 'requirere' (yêu cầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần phải hoàn thành một khóa học nào đó trước khi bắt đầu khóa học mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: requirement, condition, necessity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unnecessary, nonessential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prerequisite for success (điều kiện tiên quyết cho thành công)
- meet the prerequisites (đáp ứng các điều kiện tiên quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Passing the entrance exam is a prerequisite for enrollment. (Vượt qua kỳ thi vào trường là điều kiện tiên quyết để nhập học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
To enroll in the advanced programming course, John knew he had a prerequisite to fulfill: completing the basic programming course. He pictured himself mastering the skills and eventually becoming a proficient programmer. (Để nhập học khóa học lập trình nâng cao, John biết rằng anh ta cần phải hoàn thành điều kiện tiên quyết là khóa học lập trình cơ bản. Anh ta tưởng tượng mình sẽ nắm vững các kỹ năng và cuối cùng trở thành một lập trình viên giỏi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Để nhập học khóa học lập trình nâng cao, John biết rằng anh ta cần phải hoàn thành điều kiện tiên quyết là khóa học lập trình cơ bản. Anh ta tưởng tượng mình sẽ nắm vững các kỹ năng và cuối cùng trở thành một lập trình viên giỏi.