Nghĩa tiếng Việt của từ prerogative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈrɑɡətɪv/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈrɒɡətɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyền lợi đặc biệt, quyền riêng
Contoh: It is the manager's prerogative to make the final decision. (Itu adalah kewenangan manajer untuk membuat keputusan akhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praerogativa', từ 'praerogativus' nghĩa là 'được ưu tiên chọn', từ 'prae' (trước) và 'rogare' (hỏi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực cao, người mà mọi quyết định đều phải qua ông ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: privilege, right, authority
Từ trái nghĩa:
- danh từ: duty, obligation, responsibility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exercise one's prerogative (thực hiện quyền riêng của mình)
- a matter of prerogative (vấn đề về quyền lợi đặc biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The president has the prerogative to veto legislation. (Presiden memiliki kewenangan untuk menolak undang-undang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom ruled by a wise king, the prerogative to declare war was solely his. One day, a neighboring kingdom threatened invasion. The king, using his prerogative, decided to negotiate rather than fight, saving his people from a devastating war.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc cai quản bởi một vị vua khôn ngoan, quyền lợi độc nhất để tuyên chiến là chỉ của ông ta. Một ngày nọ, một vương quốc láng giềng đe dọa xâm lược. Vị vua, sử dụng quyền lợi của mình, quyết định đàm phán thay vì chiến đấu, cứu dân chúng khỏi một cuộc chiến tàn khốc.