Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ presage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛseɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpriːseɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu, tín hiệu của sự việc sắp xảy ra
        Contoh: The dark clouds are a presage of rain. (Bụi mây tối là dấu hiệu của việc mưa sắp tới.)
  • động từ (v.):dự đoán, báo trước
        Contoh: His dreams often presage future events. (Những giấc mơ của anh ta thường dự đoán được những sự kiện tương lai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesagire', từ 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'sagire' nghĩa là 'nhận biết nhạy bén'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người phụ nữ cổ đeo một chiếc nhẫn có thạch làm dấu hiệu cho những điều sắp xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: omen, sign, forewarning
  • động từ: predict, foretell, foreshadow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • presage of doom (dấu hiệu của sự tai ương)
  • presage a change (báo trước sự thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The calm before the storm is often seen as a presage. (Sự yên tĩnh trước cơn bão thường được coi là dấu hiệu của sự kiện sắp tới.)
  • động từ: The sudden silence presaged a major event. (Sự im lặng đột ngột đã báo trước một sự kiện lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise old man named Sage had the ability to presage future events. One day, he saw a dark cloud in the sky, which he knew was a presage of a great storm. He warned the villagers, and they were able to prepare and save their crops.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già thông thái tên là Sage có khả năng dự đoán tương lai. Một ngày nọ, ông thấy một đám mây tối trên bầu trời, ông biết đó là dấu hiệu của một cơn bão lớn. Ông cảnh báo cho dân làng, và họ đã có thể chuẩn bị và cứu lấy cây trồng của mình.