Nghĩa tiếng Việt của từ preschool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriː.skuːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.skuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trường mẫu giáo
Contoh: My daughter goes to preschool. (Anak perempuanku pergi ke taman kanak-kanak.) - tính từ (adj.):của trẻ em chuẩn bị vào lớp 1
Contoh: She is a preschool teacher. (Dia adalah guru sekolah dasar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'pre-' (trước) và 'school' (trường học).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngày đầu tiên của trẻ em ở trường mẫu giáo, khi họ bắt đầu học cách giao tiếp và chơi cùng các bạn cùng lứa tuổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kindergarten, nursery school
- tính từ: pre-kindergarten
Từ trái nghĩa:
- tính từ: post-elementary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preschool age (tuổi mẫu giáo)
- preschool curriculum (chương trình học của trường mẫu giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preschool offers a variety of activities. (Taman kanak-kanak menawarkan pelbagai aktiviti.)
- tính từ: Preschool education is important for early development. (Pendidikan prasekolah penting untuk pembangunan awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a preschool where all the little children learned and played. They had a big playground and a kind teacher who taught them songs and stories. Every day was a new adventure in the preschool, and the children couldn't wait to go back the next day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trường mẫu giáo nơi tất cả trẻ em nhỏ học và chơi. Họ có một sân chơi rộng lớn và một giáo viên tốt bụng dạy cho họ bài hát và câu chuyện. Mỗi ngày là một cuộc phiêu lưu mới ở trường mẫu giáo, và các bé không thể chờ đợi để quay lại vào ngày hôm sau.