Nghĩa tiếng Việt của từ preschooler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriː.skuːl.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.skuːl.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trẻ em dưới 5 tuổi, chưa đi học
Contoh: The preschooler loves to play with blocks. (Anak prasekolah suka bermain dengan batu bata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pre-' có nghĩa là 'trước', kết hợp với 'school' và hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi trong một lớp học mẫu giáo, với những bộ đồ chơi và trò chơi đơn giản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: toddler, nursery child
Từ trái nghĩa:
- danh từ: school-aged child, student
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preschooler activities (hoạt động cho trẻ mẫu giáo)
- preschooler education (giáo dục cho trẻ mẫu giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preschooler enjoys story time at the library. (Anak prasekolah menikmati waktu bercerita di perpustakaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a preschooler named Timmy who loved to explore the world around him. One day, during a field trip to the zoo, Timmy learned about different animals and their habitats. He was fascinated by the giraffes and elephants, and his teacher helped him understand more about these creatures through fun activities and stories. Timmy's curiosity and love for learning grew each day, preparing him for his future school adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ mẫu giáo tên là Timmy rất thích khám phá thế giới xung quanh. Một ngày, trong chuyến tham quan đến vườn thú, Timmy được học về những loài động vật khác nhau và môi trường sống của chúng. Anh bị quyến rũ bởi hươu cao cổ và voi, và cô giáo của anh giúp anh hiểu thêm về những sinh vật này thông qua những hoạt động vui nhộn và câu chuyện. Sự tò mò và tình yêu đối với việc học của Timmy tăng lên mỗi ngày, chuẩn bị cho những cuộc phiêu lưu học tập trong tương lai của anh.