Nghĩa tiếng Việt của từ prescience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpre.si.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈpre.ʃi.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng biết trước điều sẽ xảy ra trong tương lai
Contoh: Her prescience about the market saved the company. (Presciensinya tentang pasar menyelamatkan perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praescientia', từ 'praescire' nghĩa là 'biết trước', bao gồm các phần 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'scire' nghĩa là 'biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một pháp sư có khả năng tiên tri, biết trước những sự kiện trong tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foresight, foreknowledge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display prescience (thể hiện khả năng biết trước)
- prescience in decision making (khả năng biết trước trong quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His prescience in investing early in technology stocks made him rich. (Presciensinya trong đầu tư sớm vào cổ phiếu công nghệ đã giúp anh ta giàu có.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a wise old man known for his prescience. He predicted a great flood and saved his village. (Dulu, ada seorang pria tua yang bijaksana dikenal karena presciensinya. Dia memprediksi banjir besar dan menyelamatkan desanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông già khôn ngoan được biết đến vì khả năng tiên tri của mình. Ông dự đoán một trận lụt lớn và cứu dân làng của mình.