Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prescient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛʃi.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛʃi.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có khả năng dự đoán trước, biết trước
        Contoh: His prescient comments about the market were accurate. (Komentar prescientnya tentang pasar akurat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praescientia', từ 'praescire' nghĩa là 'biết trước', bao gồm 'prae-' (trước) và 'scire' (biết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà tư vấn tài chính có khả năng dự đoán chính xác biến động thị trường, giống như có một 'khoa học trước'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: prophetic, foresighted, visionary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unforeseeing, shortsighted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prescient insight (nhận thức biết trước)
  • prescient analysis (phân tích dự đoán trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The novel's prescient view of technology was remarkable. (Tampilan teknologi prescient dari novel itu luar bisa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a scientist named Alex who was known for his prescient predictions. He could foresee technological advancements and market trends with uncanny accuracy. One day, he predicted a major shift in the energy sector, which led to significant changes and made him a renowned figure in the industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà khoa học tên Alex được biết đến với những dự đoán biết trước của mình. Anh ta có thể dự đoán sự phát triển của công nghệ và xu hướng thị trường một cách chính xác đáng kinh ngạc. Một ngày nọ, anh ta dự đoán một sự thay đổi lớn trong lĩnh vực năng lượng, dẫn đến những thay đổi đáng kể và khiến anh trở thành một tên tuổi nổi tiếng trong ngành.