Nghĩa tiếng Việt của từ prescribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈskraɪb/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈskraɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kê toa, kê đơn thuốc
Contoh: The doctor prescribed some medicine for my headache. (Bác sĩ kê toa một số thuốc cho cơn đau đầu của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-' (trước) và 'scribere' (viết), có nghĩa là viết trước, chỉ định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bác sĩ viết thuốc cho bệnh nhân, có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'prescribe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kê toa, chỉ định
Từ trái nghĩa:
- cấm, ngăn cấm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prescribe medication (kê toa thuốc)
- prescribe therapy (kê toa liệu pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor prescribed a new treatment for the patient. (Bác sĩ kê toa một phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a doctor prescribed a special medicine to cure a rare disease. The patient took the medicine and soon recovered, remembering the word 'prescribe' as the action that saved his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bác sĩ kê toa một loại thuốc đặc biệt để chữa một bệnh hiếm gặp. Bệnh nhân uống thuốc và sớm khỏi bệnh, nhớ đến từ 'prescribe' như hành động đã cứu mạng của anh ta.